The company moves resources between departments.
Dịch: Công ty di chuyển nguồn lực giữa các phòng ban.
She moves between different roles in the project.
Dịch: Cô ấy di chuyển giữa các vai trò khác nhau trong dự án.
chuyển giao giữa
đổi chỗ giữa
sự di chuyển giữa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trợ lý dược
năng lực nghiên cứu
Ngày tri ân giáo viên
trung tâm mạng
Cục chống tham nhũng
Phòng hội nghị
sự giám sát tài chính
Học sinh gương mẫu