The deadline for the project is nearing.
Dịch: Thời hạn cho dự án sắp đến.
As winter is nearing, the days are getting colder.
Dịch: Khi mùa đông đến gần, những ngày trở nên lạnh hơn.
tiến gần
đến gần
gần
12/06/2025
/æd tuː/
sự vui vẻ, sự hạnh phúc
nâng cao sức khỏe và hạnh phúc
Vụ phận Đoàn Văn Hậu
khung
Tự nhiên
cường độ cạnh tranh
vi sinh vật
Lương hưu 2025