The deadline for the project is nearing.
Dịch: Thời hạn cho dự án sắp đến.
As winter is nearing, the days are getting colder.
Dịch: Khi mùa đông đến gần, những ngày trở nên lạnh hơn.
tiến gần
đến gần
gần
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Ngày của bác sĩ
Khoản vay chưa được hoàn trả
tiệm làm móng
Áo ngực ôm sát
hoàn toàn, tuyệt đối
Xỏ khuyên tai
chia sẻ kiến thức
lịch trực tuyến