The streetlight flickered before going out.
Dịch: Đèn đường nhấp nháy trước khi tắt.
Make sure the streetlight is working for safety.
Dịch: Đảm bảo rằng đèn đường đang hoạt động để an toàn.
cột đèn
đèn phố
ánh sáng
chiếu sáng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hợp đồng quyền chọn
tiếng ồn ào, tiếng kêu la
hỏng, tan vỡ; phân tích
khuyến khích du lịch có trách nhiệm
người kiểm soát tài chính
luận văn tốt nghiệp đại học
tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi
chất làm rụng lá