The streetlight flickered before going out.
Dịch: Đèn đường nhấp nháy trước khi tắt.
Make sure the streetlight is working for safety.
Dịch: Đảm bảo rằng đèn đường đang hoạt động để an toàn.
cột đèn
đèn phố
ánh sáng
chiếu sáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chất kết nối
Quản lý thành phố
sự khéo léo, tay nghề
tuyến kè bảo vệ
Tranh chấp quyền sở hữu
kỹ năng chuyên môn
nguyên vẹn, không bị hư hại
lý thuyết giáo dục