The air-filled balloon floated away.
Dịch: Chiếc bóng bay đầy không khí đã bay đi.
We used air-filled cushions for extra comfort.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng đệm đầy không khí để tăng thêm sự thoải mái.
bơm hơi
đầy bằng không khí
không khí
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kỹ thuật lẫn nội dung
mối quan hệ khăng khít
không có tội, vô tội
ngân hàng thanh toán
đồ bơi
những người đi du lịch
Nghiên cứu sinh
viêm loét dạ dày