The air-filled balloon floated away.
Dịch: Chiếc bóng bay đầy không khí đã bay đi.
We used air-filled cushions for extra comfort.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng đệm đầy không khí để tăng thêm sự thoải mái.
bơm hơi
đầy bằng không khí
không khí
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Viêm tai giữa
thi hành
Câu lạc bộ kinh doanh
vùng Trung Âu
đuổi, trục xuất
Thế đất địa linh nhân kiệt
vai trò không phù hợp
Chế độ nấu cháo