The cable line was installed last week.
Dịch: Đường dây cáp được lắp đặt tuần trước.
Make sure the cable line is connected properly.
Dịch: Đảm bảo rằng dây cáp được kết nối đúng cách.
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.