Scalping tickets is illegal in many jurisdictions.
Dịch: Việc mua đi bán lại vé với giá cao hơn là bất hợp pháp ở nhiều khu vực pháp lý.
He made a fortune scalping stocks.
Dịch: Anh ta đã kiếm được một gia tài nhờ lướt sóng cổ phiếu.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.