Please put down the book on the table.
Dịch: Xin hãy đặt quyển sách xuống bàn.
He was put down by his peers for his ideas.
Dịch: Anh ấy bị những người xung quanh hạ bệ vì những ý tưởng của mình.
đặt xuống
đặt nằm xuống
sự hạ bệ
đặt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sai lầm trước đây
hướng nội khá nhiều
ốm yếu, gầy mòn
tật cận thị
kẹo que
máy móc thiết bị
cá đỏ
Thế hệ Z