Please lay down your arms.
Dịch: Xin hãy đặt vũ khí xuống.
He laid down on the couch to rest.
Dịch: Anh ấy đã nằm xuống ghế sofa để nghỉ ngơi.
đặt xuống
sự đặt xuống
đặt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người đồng hành học thuậ.
nhu cầu cơ bản
trung tâm giữ trẻ
Khoa học về thể dục
doanh nghiệp hợp tác
người trượt ván tuyết
kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn