Please lay down your arms.
Dịch: Xin hãy đặt vũ khí xuống.
He laid down on the couch to rest.
Dịch: Anh ấy đã nằm xuống ghế sofa để nghỉ ngơi.
đặt xuống
sự đặt xuống
đặt
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
kinh doanh gắn liền phát triển cộng đồng
máy tiện
Việt Nam phát triển
sự xuất sắc nghệ thuật
khách du lịch tránh nắng
Ngón tay không màu
ý kiến chuyên gia
tuần hoàn máu