This restaurant is overpriced.
Dịch: Nhà hàng này giá quá cao.
I think these shoes are overpriced.
Dịch: Tôi nghĩ đôi giày này đắt đỏ.
đắt
tốn kém
sự định giá quá cao
định giá quá cao
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
văn bản minh họa, nội dung nhằm làm rõ hoặc trình bày ví dụ
trái cây màu vàng
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
Thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam
Giẻ rách bẩn thỉu
đầu tư vốn
sinh vật bay
câu lạc bộ cricket