This restaurant is overpriced.
Dịch: Nhà hàng này giá quá cao.
I think these shoes are overpriced.
Dịch: Tôi nghĩ đôi giày này đắt đỏ.
đắt
tốn kém
sự định giá quá cao
định giá quá cao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phòng chính sách xã hội
Chúc mừng sinh nhật
chủ quyền biên giới
gạo giòn
cơ chế khiếu nại
Kỹ thuật công nghiệp
thỏa mãn, nuông chiều
thiết kế liền kề