I rouse softly my son in the morning.
Dịch: Tôi đánh thức con trai tôi nhẹ nhàng vào buổi sáng.
She roused him softly from his nap.
Dịch: Cô ấy khẽ đánh thức anh ấy khỏi giấc ngủ trưa.
đánh thức nhẹ nhàng
khẽ lay tỉnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự lai giống
chế độ cho cán bộ
Người nhân giống
đẩy cửa xe buýt
những người đi du lịch
cổ phiếu vàng
sự tuyệt chủng
cò, chim cò