I like to spend time reading books.
Dịch: Tôi thích dành thời gian đọc sách.
They spent time together last weekend.
Dịch: Họ đã dành thời gian bên nhau cuối tuần trước.
dành thời gian
trải qua thời gian
sự tiêu phí
dành
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
báo cáo học thuật
khả năng ra quyết định
suy tĩnh mạch
tạo tiếng vang
những thiếu sót cơ bản
chế độ làm việc
Nghiên cứu làm đường
phần mềm doanh nghiệp