She walked into the room with a dignified presence.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng với một vẻ ngoài đàng hoàng.
His dignified manner impressed everyone at the ceremony.
Dịch: Phong cách trang trọng của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi lễ.
Bỏ trốn sau khi trượt đại học