The magstripe on my credit card is damaged.
Dịch: Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi bị hỏng.
Many access cards use a magstripe for security.
Dịch: Nhiều thẻ truy cập sử dụng dải từ tính để đảm bảo an ninh.
dải từ
dải
nam châm
nam châm hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
quản lý doanh nghiệp
Tỷ lệ tăng trưởng
không có cảm xúc, lạnh lùng
Màu xanh coban
hoa bướm
Làn da tươi sáng
Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.
giấc ngủ sâu