She graduated from a commerce university.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp từ một đại học thương mại.
The commerce university offers various programs.
Dịch: Đại học thương mại cung cấp nhiều chương trình khác nhau.
Students at the commerce university learn about business and finance.
Dịch: Sinh viên tại đại học thương mại học về kinh doanh và tài chính.
Sự thánh hóa, sự phong hiến hoặc ban phép thiêng liêng cho một nơi, vật hoặc người.