She has a beautiful tan skin after the summer vacation.
Dịch: Cô ấy có làn da nâu đẹp sau kỳ nghỉ hè.
Many people enjoy getting a tan skin by sunbathing.
Dịch: Nhiều người thích có làn da nâu bằng cách tắm nắng.
da rám nắng
da hôn nắng
sắc da nâu
để rám nắng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự phục hưng văn hóa
bị gãy, vỡ, hỏng
Ánh sáng đường ray
Màu xanh nhạt
Sự kiện phá vỡ thủy triều
Giải đấu MMA
Thiếu máu não
việc chăm sóc cá