The menu offers a varied selection of dishes.
Dịch: Thực đơn có một sự lựa chọn món ăn đa dạng.
Her interests are varied, ranging from art to sports.
Dịch: Sở thích của cô ấy rất đa dạng, từ nghệ thuật đến thể thao.
đa dạng
khác nhau
sự đa dạng
biến đổi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đàn double bass
kính viễn vọng
Nhà Trắng
Cúp vô địch U23
phim phê bình
dấu hiệu sớm
giấy phép
bắn 3 phát