The menu offers a varied selection of dishes.
Dịch: Thực đơn có một sự lựa chọn món ăn đa dạng.
Her interests are varied, ranging from art to sports.
Dịch: Sở thích của cô ấy rất đa dạng, từ nghệ thuật đến thể thao.
đa dạng
khác nhau
sự đa dạng
biến đổi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không hẳn vậy
hạt sen
khía cạnh siêu hình
tình yêu lẫn nhau
phân chia ngân hàng
các tìm kiếm phổ biến
sỏi
Vụ phận Đoàn Văn Hậu