The menu offers a varied selection of dishes.
Dịch: Thực đơn có một sự lựa chọn món ăn đa dạng.
Her interests are varied, ranging from art to sports.
Dịch: Sở thích của cô ấy rất đa dạng, từ nghệ thuật đến thể thao.
dải tần số âm thanh rất thấp dưới tần số bass chính, thường dùng trong âm nhạc để tạo cảm giác sâu và mạnh mẽ