Her mottled skin was a sign of her allergies.
Dịch: Da có đốm màu của cô ấy là dấu hiệu của dị ứng.
He noticed the mottled skin of the animal.
Dịch: Anh ấy nhận thấy da có đốm màu của con vật.
da có đốm
da loang lổ
sự có đốm màu
làm có đốm màu
10/09/2025
/frɛntʃ/
người lưu trú tạm thời
tuyển quân, ghi danh
cà phê kim loại
sự chuyển động liên tục
gã trai, thằng đàn ông
tiền lệ pháp lý
phích cắm điện
Cảnh cáo thẻ vàng