She has plump skin thanks to her skincare routine.
Dịch: Cô ấy có làn da căng bóng nhờ chu trình chăm sóc da của mình.
This serum helps to achieve plump skin.
Dịch: Serum này giúp đạt được làn da căng bóng.
Da sáng bóng
Da rạng rỡ
Sự căng bóng
Làm căng bóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
còi, tiếng còi
thái độ khinh thường
trạm đồ uống
cá rô
tình trạng say rượu
nhu cầu
Giảm thiểu chủ động
thận