He is a former senator.
Dịch: Ông ấy là một cựu thượng nghị sĩ.
The former senator gave a speech.
Dịch: Cựu thượng nghị sĩ đã có một bài phát biểu.
cựu nghị sĩ
thượng nghị sĩ tiền nhiệm
thượng nghị sĩ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tủ lạnh đầy
suýt cưới Jaiko
đi làm
Xu hướng thị trường lao động
ngành công nghiệp du lịch
Học sinh lớp một
xứ sở chùa vàng
lời khai