He is a former senator.
Dịch: Ông ấy là một cựu thượng nghị sĩ.
The former senator gave a speech.
Dịch: Cựu thượng nghị sĩ đã có một bài phát biểu.
cựu nghị sĩ
thượng nghị sĩ tiền nhiệm
thượng nghị sĩ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đường đi bộ
Lễ trao giải
Trà đào
Quản lý an toàn cháy nổ
máy nén rác thải
Công ty tư nhân
Tỷ lệ chọi
Nuôi dạy con cái