Late-season discounts are available now.
Dịch: Giảm giá cuối mùa hiện đang có.
The late-season surge in tourism boosted the local economy.
Dịch: Sự tăng trưởng du lịch vào cuối mùa đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Cuối mùa
Sau mùa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiên phong
xoa bóp
số lượng nhỏ
gánh vác việc lớn
cơn đau giống như chuột rút
Thùng/Hộp đựng thực phẩm
xảo trá; phản bội
Ốm nặng