I had a conversation with my boss about my salary.
Dịch: Tôi đã có một cuộc trò chuyện với sếp về mức lương của tôi.
She had a long conversation with her mother on the phone.
Dịch: Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện dài với mẹ qua điện thoại.
thảo luận với
đối thoại với
trò chuyện với
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cưng chiều hay hờn dỗi
chủ tiệm
cái gì đã
góa phụ
Quý nhân tuổi
trộm danh tính
bão trên MXH
ngụ ý