She is virtually the best player on the team.
Dịch: Cô ấy gần như là cầu thủ tốt nhất trong đội.
The project is virtually complete.
Dịch: Dự án gần như hoàn thành.
hầu như
thực tế
tính ảo
ảo
07/11/2025
/bɛt/
giai đoạn co cứng
tỉnh miền Tây
bị đẩy lùi, bị từ chối
Tài liệu xác nhận bảo hiểm
Sự phá rối, hành động cố ý gây mâu thuẫn hoặc khó chịu trên mạng
món thịt bò xay trộn với khoai tây và gia vị
cột buồm
Nhân viên văn phòng