The boat race was exciting and attracted many spectators.
Dịch: Cuộc đua thuyền rất thú vị và thu hút nhiều khán giả.
They trained hard for the upcoming boat race.
Dịch: Họ đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc đua thuyền sắp tới.
Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.