The boat race was exciting and attracted many spectators.
Dịch: Cuộc đua thuyền rất thú vị và thu hút nhiều khán giả.
They trained hard for the upcoming boat race.
Dịch: Họ đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc đua thuyền sắp tới.
cuộc thi chèo thuyền
cuộc đua buồm
thuyền
đua
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đấu bò
phòng thu âm hoặc nơi làm việc sáng tạo
dẫn ra sông
sự nhận thức thị giác
bão mùa đông
Bentley (xe hơi)
Khoa tim mạch
cắt pha trộn