The altercation between the two drivers caused a traffic jam.
Dịch: Cuộc cãi vã giữa hai người lái xe gây ra tắc đường.
He was involved in an altercation with a security guard.
Dịch: Anh ta đã dính vào một cuộc ẩu đả với một nhân viên bảo vệ.
Cuộc tranh luận
Cuộc tranh chấp
Cuộc cãi nhau
12/09/2025
/wiːk/
Sự kiện được mong đợi từ lâu
định kiến
các giao thức bảo mật
máy pha cà phê espresso
khơi dậy ham muốn
nghĩa vụ phục vụ
không gian con
thay đổi trang phục