I bought it from a webshop.
Dịch: Tôi đã mua nó từ một cửa hàng trực tuyến.
They have a webshop where you can order online.
Dịch: Họ có một cửa hàng trực tuyến nơi bạn có thể đặt hàng.
Cửa hàng trực tuyến
Cửa hàng điện tử
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nhiệm vụ chi
thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh
một năm qua
người trung thành
tổng quan công việc
quá trình tiêu hóa
chốt cửa, then cài
cảm xúc sâu sắc