I bought it from a webshop.
Dịch: Tôi đã mua nó từ một cửa hàng trực tuyến.
They have a webshop where you can order online.
Dịch: Họ có một cửa hàng trực tuyến nơi bạn có thể đặt hàng.
Cửa hàng trực tuyến
Cửa hàng điện tử
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chiếc chiếu, tấm thảm
sự tặng quà
Nhà thiết kế hoa
báo cáo điểm số
sản xuất theo lô nhỏ
dự án lớp học
đôi mắt mê hoặc
nghệ thuật, sự khéo léo trong việc sáng tạo