I bought the ticket at the ticket window.
Dịch: Tôi đã mua vé ở cửa bán vé.
The ticket window is closed.
Dịch: Cửa bán vé đóng cửa rồi.
phòng vé
12/06/2025
/æd tuː/
Thanh toán định kỳ
vấn đề cá nhân
những khó khăn, thử thách
cố vấn
bìu
dịch vụ tư vấn
người tai tiếng
nhà lập pháp