The female graduate received a scholarship.
Dịch: Cử nhân nữ đã nhận học bổng.
Many female graduates are entering the workforce.
Dịch: Nhiều cử nhân nữ đang gia nhập lực lượng lao động.
cử nhân nữ
nữ sinh tốt nghiệp
cử nhân
tốt nghiệp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hoàng tử
Nam Mỹ
kiểu, phong cách
hình chóp
sự nghiêm túc
khối u thanh quản
mô hình xoắn ốc
cần quan tâm