The female graduate received a scholarship.
Dịch: Cử nhân nữ đã nhận học bổng.
Many female graduates are entering the workforce.
Dịch: Nhiều cử nhân nữ đang gia nhập lực lượng lao động.
cử nhân nữ
nữ sinh tốt nghiệp
cử nhân
tốt nghiệp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Bạn đã cố gắng
lượng người xem đáng kể
màn biểu diễn sôi động
vị trí chiến lược
khám chữa bệnh
kế hoạch nghỉ phép
quầy giao dịch ngân hàng
áo sọc