Children love playing in the public park.
Dịch: Trẻ em thích chơi trong công viên công cộng.
The city maintains the public park well.
Dịch: Thành phố duy trì công viên công cộng tốt.
công viên
vườn công cộng
công viên công cộng
công cộng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Có
bài viết trên blog
thành phần cấu tạo
cửa sổ phía sau (xe)
Tranh chấp gia đình
ăn uống sang trọng
Sự kiện phá vỡ thủy triều
thành công khắc họa