The exporting company shipped goods to several countries.
Dịch: Công ty xuất khẩu đã gửi hàng hóa đến nhiều quốc gia.
Many exporting companies benefit from government subsidies.
Dịch: Nhiều công ty xuất khẩu được hưởng trợ cấp từ chính phủ.
người xuất khẩu
công ty thương mại
xuất khẩu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đại từ chủ ngữ
kiểm soát hàng giả
quyết định quay lại
cống hiến cho nước nhà
văn phòng ngân hàng
sự tước đoạt
rất dễ nhằn
Điều phối viên thời trang