A securities company helps investors buy and sell stocks.
Dịch: Một công ty chứng khoán giúp các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu.
The securities company provides financial advice to its clients.
Dịch: Công ty chứng khoán cung cấp lời khuyên tài chính cho khách hàng của mình.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.