He is a committed communist.
Dịch: Anh ấy là một người cộng sản tận tâm.
The communist party held a rally.
Dịch: Đảng cộng sản đã tổ chức một cuộc mít tinh.
người theo chủ nghĩa xã hội
người theo chủ nghĩa Marx
chủ nghĩa cộng sản
cộng sản
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
triển khai biện pháp nghiệp vụ
đọc phê phán
trợ lý lễ tân
Cây rau đậu
Hệ thống thanh toán không tiếp xúc
hệ thống truyền động tự động
trường đại học kinh tế
sự thay đổi hình thể