He is a committed communist.
Dịch: Anh ấy là một người cộng sản tận tâm.
The communist party held a rally.
Dịch: Đảng cộng sản đã tổ chức một cuộc mít tinh.
người theo chủ nghĩa xã hội
người theo chủ nghĩa Marx
chủ nghĩa cộng sản
cộng sản
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lưu huỳnh
một nhóm gồm mười bốn người hoặc vật
sự lừa dối trong kinh doanh
đường đi thẳng
quan điểm sống
chủ nghĩa xã hội
hành vi phạm pháp
Tổ ong