He is a committed communist.
Dịch: Anh ấy là một người cộng sản tận tâm.
The communist party held a rally.
Dịch: Đảng cộng sản đã tổ chức một cuộc mít tinh.
người theo chủ nghĩa xã hội
người theo chủ nghĩa Marx
chủ nghĩa cộng sản
cộng sản
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sự dễ bị tổn thương
môi trường pháp lý
Quản lý doanh nghiệp
bị đẩy ra, bị loại bỏ
dâu tằm
câu chuyện truyền cảm hứng
tình huống lốc xoáy
thành phần hóa học