He publicized the photos on social media.
Dịch: Anh ấy công khai những bức hình lên mạng xã hội.
The company publicized the photos of the new product.
Dịch: Công ty công khai những bức hình về sản phẩm mới.
phát hành ảnh
tiết lộ ảnh
sự công khai
bức hình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phim khiêu dâm
sự nổi tiếng
Các chai nước chấm
phát triển kinh doanh
triển khai thành công
góp ý cho chúng tôi
bút lông
người ký kết (hợp đồng, hiệp định)