He publicized the photos on social media.
Dịch: Anh ấy công khai những bức hình lên mạng xã hội.
The company publicized the photos of the new product.
Dịch: Công ty công khai những bức hình về sản phẩm mới.
phát hành ảnh
tiết lộ ảnh
sự công khai
bức hình
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chuyên gia, người hành nghề
Đại lý, tác nhân
nền tảng nghề nghiệp
mất sạch tiền
những người nổi tiếng
tiếp tay bán hàng giả
cấu trúc chi phí
người bán hàng điện tử