He publicized the photos on social media.
Dịch: Anh ấy công khai những bức hình lên mạng xã hội.
The company publicized the photos of the new product.
Dịch: Công ty công khai những bức hình về sản phẩm mới.
phát hành ảnh
tiết lộ ảnh
sự công khai
bức hình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phát triển nhanh chóng
thất nghiệp
hoa quả bị thối rữa
Ngò gai
cơ quan quản lý nông nghiệp
Tham lam quá
đạt được bằng cấp
ván lướt sóng