He is on a business trip abroad.
Dịch: Anh ấy đang đi công du nước ngoài.
The company sent her on a business trip abroad to negotiate the contract.
Dịch: Công ty cử cô ấy đi công du nước ngoài để đàm phán hợp đồng.
chuyến công tác nước ngoài
nhiệm vụ ở nước ngoài
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quản lý trường học
có thể chiếu sáng
xe tải chở hàng
công nhân dệt
sự thu nhận kiến thức
Mì ăn liền
cây trong chậu
dây xơ cây nha đam