The president sent an urgent telegram to expedite the delivery of aid.
Dịch: Tổng thống đã gửi một công điện thúc đẩy để đẩy nhanh việc cung cấp viện trợ.
The company received an urgent telegram to expedite the project completion.
Dịch: Công ty đã nhận được một công điện thúc đẩy để đẩy nhanh việc hoàn thành dự án.
một trò chơi bi-a được chơi trên một bàn có thảm, với 22 quả bi và một cái gậy.