chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
construction technology
/kənˈstrʌkʃən tekˈnɒlədʒi/
công nghệ xây dựng
noun
Most Wanted
/moʊst ˈwɒntɪd/
truy nã đặc biệt
noun
asset accumulation
/əˈsɛt əˌkjuːmjəˈleɪʃən/
Tích sản bạc
noun
radiology
/ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/
chẩn đoán hình ảnh
noun
imaginative act
/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv ækt/
hành động tưởng tượng
noun
aspirant
/ˈæspərənt/
người có nguyện vọng, người khao khát
noun
bird cartilage
/bɜːrd ˈkɑːr.tɪl.ɪdʒ/
sụn chim
noun
indie music
/ˈɪn.diː ˈmjuz.ɪk/
Nhạc indie, một thể loại âm nhạc độc lập, thường không thuộc về các hãng thu âm lớn.