She has an imaginative mind that creates wonderful stories.
Dịch: Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú tạo ra những câu chuyện tuyệt vời.
The artist is known for her imaginative use of color.
Dịch: Nghệ sĩ nổi tiếng với việc sử dụng màu sắc sáng tạo.
Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.