The proposal is agreeable to discussion.
Dịch: Đề xuất này có thể thảo luận được.
We are agreeable to discussion on the terms of the contract.
Dịch: Chúng tôi sẵn lòng thảo luận về các điều khoản của hợp đồng.
mở để thảo luận
dễ tiếp thu thảo luận
sự đồng ý
đồng ý
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tác động tiêu cực
học tập cá nhân hóa
lãnh đạo xã
khai thác
bất chấp thời gian
động, năng động
người nghỉ hưu
thông quan