The investigating body is responsible for gathering evidence.
Dịch: Cơ quan điều tra có trách nhiệm thu thập bằng chứng.
The investigating body has launched an inquiry into the matter.
Dịch: Cơ quan điều tra đã mở một cuộc điều tra về vấn đề này.
cơ quan điều tra
cơ quan có thẩm quyền điều tra
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
quan điểm cá nhân
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành
ghi chú giải thích
mặt hàng tồn kho
tác động sức khỏe
phát minh
Cơ hội ghi bàn
khung khoa học