I will be present at the meeting.
Dịch: Tôi sẽ có mặt tại cuộc họp.
She was present at the scene of the accident.
Dịch: Cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ tai nạn.
tham gia
tham gia vào
sự hiện diện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lẩu cá lóc
sao nữ Cbiz
cửa bán vé
mố cầu
bệnh viện hiện đại
đừng lo lắng
Sự ủng hộ và thúc đẩy quyền lợi của giới trẻ
lĩnh vực dược liệu