The spotted deer is a beautiful animal.
Dịch: Con hươu có đốm là một loài động vật đẹp.
I spotted a mistake in the report.
Dịch: Tôi đã nhìn thấy một lỗi trong báo cáo.
có đốm
có chấm
đốm
nhìn thấy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh
người được đánh giá
khối ngành sư phạm
chẩn đoán động cơ
nhịp sinh học hàng ngày
Xe nghi lễ
Khoản đầu tư tồi
Ngành kinh doanh thời trang