The offer is conditional upon your acceptance.
Dịch: Lời đề nghị là có điều kiện dựa trên sự chấp nhận của bạn.
Conditional statements are commonly used in programming.
Dịch: Câu lệnh có điều kiện thường được sử dụng trong lập trình.
Her approval is conditional on the completion of the project.
Dịch: Sự chấp thuận của cô ấy là có điều kiện dựa trên việc hoàn thành dự án.