The two leaders exchanged reciprocal visits last year.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã có các chuyến thăm đáp lễ lẫn nhau vào năm ngoái.
As a gesture of goodwill, they agreed to a reciprocal visit program.
Dịch: Như một cử chỉ thiện chí, họ đã đồng ý với một chương trình thăm viếng đáp lễ.
Nền tảng phát trực tuyến hoặc dịch vụ cung cấp nội dung truyền hình, phim ảnh qua internet để xem trực tiếp hoặc theo yêu cầu.