Countries often engage in foreign economic specialization to improve trade efficiency.
Dịch: Các quốc gia thường tham gia vào chuyên môn kinh tế nước ngoài để cải thiện hiệu quả thương mại.
Foreign economic specialization can lead to increased productivity.
Dịch: Chuyên môn kinh tế nước ngoài có thể dẫn đến tăng năng suất.
To thrive in the global market, businesses must adopt foreign economic specialization.
Dịch: Để phát triển trên thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp phải áp dụng chuyên môn kinh tế nước ngoài.
Bạn tình, người bạn có quan hệ tình dục nhưng không có nghĩa vụ hoặc cam kết tình cảm.