This is a specialized tool.
Dịch: Đây là một công cụ chuyên dụng.
She is a specialized doctor.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ chuyên khoa.
Cụ thể
Riêng biệt
chuyên môn hóa
sự chuyên môn hóa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gạo nát
trên, vào lúc
đánh giá nhiệm vụ
hòa bình
chất đông máu
chế độ trò chơi
quan chức thể thao
triển vọng tăng trưởng