This is a hard-to-find specialized tool.
Dịch: Đây là một công cụ chuyên dụng khó tìm.
We need to order this hard-to-find specialized part.
Dịch: Chúng ta cần đặt hàng phụ tùng chuyên dụng khó tìm này.
loại chuyên dụng hiếm
ít thấy, chuyên biệt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bốn công ty kiểm toán lớn
sự khó khăn
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam
diễn viên đình đám
nụ cười giả tạo
Học từ xa
hàng rào
tuyển dụng nhân sự