That happened a long time ago.
Dịch: Chuyện đó xảy ra từ rất lâu rồi.
I met her a long time ago.
Dịch: Tôi đã gặp cô ấy từ lâu rồi.
từ lâu
cách đây rất lâu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vượt qua, khắc phục (khó khăn, thử thách)
Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
Ca sĩ
kết nối đầu tư
chuyển tiếp học thuật
bến hàng hóa
nhạc dễ nghe
nền tảng mang phóng