noun
job satisfaction
Sự hài lòng với công việc
noun
government-funded research
/ˈɡʌvərnmənt fʌndɪd rɪˈsɜːrʧ/ Nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ
adjective
sisterly
thuộc về chị em, có tính chất như chị em
noun
inspirational story
/ɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl ˈstɔː.ri/ câu chuyện truyền cảm hứng