She enrolled in a master's program to advance her career.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào chương trình thạc sĩ để phát triển sự nghiệp.
The master's program offers various specializations.
Dịch: Chương trình thạc sĩ cung cấp nhiều chuyên ngành khác nhau.
He completed his master's program last year.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ vào năm ngoái.
hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời, nằm ngoài cùng và là hành tinh xa nhất khỏi Mặt Trời.