I love watching cooking shows on TV.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình nấu ăn trên TV.
She became famous after winning a cooking show.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi thắng một gameshow nấu ăn.
chương trình ẩm thực
chương trình về ẩm thực
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hiện đại hóa
Hát truyền thống
mất, thất lạc
quả chanh dây
4 lần vô địch V.League
phù hợp, đồng ý
ngành công nghiệp phim
chim thuốc