The summer exam support program helps students prepare for their finals.
Dịch: Chương trình hỗ trợ kỳ thi mùa hè giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Many students benefit from the summer exam support program offered by the school.
Dịch: Nhiều học sinh được hưởng lợi từ chương trình hỗ trợ kỳ thi mùa hè được trường cung cấp.
She enrolled in the summer exam support program to improve her grades.
Dịch: Cô đã đăng ký tham gia chương trình hỗ trợ kỳ thi mùa hè để cải thiện điểm số.