I love watching teen series on weekends.
Dịch: Tôi thích xem chuỗi phim tuổi teen vào cuối tuần.
The latest teen series has become very popular.
Dịch: Chuỗi phim tuổi teen mới nhất đã trở nên rất phổ biến.
chuỗi phim thanh thiếu niên
kịch teen
thanh thiếu niên
chuỗi
16/09/2025
/fiːt/
Học viện ngoại giao
Lễ hội đền Hùng
các phúc lợi chính phủ
chân thành cảm ơn
Người mới tốt nghiệp
Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả
bầu (the fruit or the container)
không gian nghỉ ngơi