I love watching teen series on weekends.
Dịch: Tôi thích xem chuỗi phim tuổi teen vào cuối tuần.
The latest teen series has become very popular.
Dịch: Chuỗi phim tuổi teen mới nhất đã trở nên rất phổ biến.
chuỗi phim thanh thiếu niên
kịch teen
thanh thiếu niên
chuỗi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thời gian thi công
cơn mưa lớn
áo khoác lông
collagen thủy phân
có nhiều nước, mọng nước
quy định nhiệt độ
bảo hiểm khuyết tật
Người làm bàn