Logo

concert series

/ˈkɑːnsərt ˈsɪriːz/

chuỗi buổi hòa nhạc

noun

Định nghĩa

Concert series có nghĩa là Chuỗi buổi hòa nhạc
Ngoài ra concert series còn có nghĩa là loạt buổi hòa nhạc

Ví dụ chi tiết

The concert series will feature both classical and contemporary works.

Dịch: Chuỗi buổi hòa nhạc sẽ giới thiệu cả các tác phẩm cổ điển và đương đại.

We are excited to announce the new season of our concert series.

Dịch: Chúng tôi rất vui mừng thông báo mùa mới của chuỗi buổi hòa nhạc của chúng tôi.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Political dissent
/pəˈlɪtɪkəl dɪˈsɛnt/

Bất đồng chính kiến

noun
transaction site
/trænˈzækʃən saɪt/

trang giao dịch

noun
drones
/droʊn/

thiết bị bay không người lái

noun
humidity controller
/hjuːˈmɪdɪti kənˈtroʊlər/

bộ điều chỉnh độ ẩm

noun
baba ganoush
/ˈbɑː.bə ɡəˈnuːʃ/

món ăn từ cà tím nướng xay nhuyễn, thường được ăn kèm với pita hoặc rau sống.

adjective
interchangeable
/ˌɪn.təˈtʃeɪn.dʒə.bəl/

có thể hoán đổi cho nhau

noun
swine management system
/swaɪn ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý chăn nuôi lợn

verb
be restrained
/biː rɪˈstreɪnd/

bị kiềm chế

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY